Có 1 kết quả:

伶俐 linh lị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thông minh, mẫn tiệp. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Duy hữu na đệ thập cá tức phụ thông minh linh lị, tâm xảo chủy quai, công bà tối đông” 惟有第十個媳婦伶俐, 心巧嘴乖, 公婆最疼 (Đệ ngũ thập tứ hồi) Chỉ có người con dâu thứ mười là thông minh lanh lợi, khéo léo mồm mép, bố mẹ chồng rất thương. ☆Tương tự: “linh xảo” 靈巧, “cơ linh” 機靈, “trí tuệ” 智慧, “thông minh” 聰明, “thông mẫn” 聰敏, “thông tuệ” 聰慧, “thông dĩnh” 聰穎. ★Tương phản: “bổn chuyết” 笨拙, “lỗ độn” 魯鈍, “chuyết bổn” 拙笨, “trì độn” 遲鈍, “ngu bổn” 愚笨, “ngu độn” 愚鈍, “ngu lỗ” 愚魯, “ngu xuẩn” 愚蠢.
2. Hoạt bát.
3. Mau mắn.

Bình luận 0